Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / IRR Đảo
FG
=
IRR
15/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 4,8659 IRR 4,9187 0,04%
3 tháng IRR 4,8653 IRR 4,9187 0,14%
1 năm IRR 4,8439 IRR 4,9668 0,44%
2 năm IRR 4,7264 IRR 5,1080 1,91%
3 năm IRR 4,2239 IRR 5,1080 14,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Rial Iran (IRR)
FG 1IRR 4,8969
FG 5IRR 24,484
FG 10IRR 48,969
FG 25IRR 122,42
FG 50IRR 244,84
FG 100IRR 489,69
FG 250IRR 1.224,21
FG 500IRR 2.448,43
FG 1.000IRR 4.896,85
FG 5.000IRR 24.484
FG 10.000IRR 48.969
FG 25.000IRR 122.421
FG 50.000IRR 244.843
FG 100.000IRR 489.685
FG 500.000IRR 2.448.425