Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / KES Đảo
FG
=
Ksh
15/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,01518 Ksh 0,01572 0,80%
3 tháng Ksh 0,01510 Ksh 0,01755 13,50%
1 năm Ksh 0,01510 Ksh 0,01901 4,91%
2 năm Ksh 0,01314 Ksh 0,01901 15,58%
3 năm Ksh 0,01088 Ksh 0,01901 39,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Shilling Kenya (KES)
FG 100Ksh 1,5187
FG 500Ksh 7,5935
FG 1.000Ksh 15,187
FG 2.500Ksh 37,967
FG 5.000Ksh 75,935
FG 10.000Ksh 151,87
FG 25.000Ksh 379,67
FG 50.000Ksh 759,35
FG 100.000Ksh 1.518,69
FG 500.000Ksh 7.593,46
FG 1.000.000Ksh 15.187
FG 2.500.000Ksh 37.967
FG 5.000.000Ksh 75.935
FG 10.000.000Ksh 151.869
FG 50.000.000Ksh 759.346