Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / LBP Đảo
FG
=
LL
15/05/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 0,1743 LL 0,1763 0,04%
3 tháng LL 0,1743 LL 0,1763 0,24%
1 năm LL 0,1737 LL 0,1772 0,03%
2 năm LL 0,1683 LL 0,1778 2,46%
3 năm LL 0,1512 LL 0,1778 14,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Bảng Liban (LBP)
FG 100LL 17,544
FG 500LL 87,722
FG 1.000LL 175,44
FG 2.500LL 438,61
FG 5.000LL 877,22
FG 10.000LL 1.754,44
FG 25.000LL 4.386,09
FG 50.000LL 8.772,18
FG 100.000LL 17.544
FG 500.000LL 87.722
FG 1.000.000LL 175.444
FG 2.500.000LL 438.609
FG 5.000.000LL 877.218
FG 10.000.000LL 1.754.437
FG 50.000.000LL 8.772.185