Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 0,1743 | LL 0,1763 | 0,04% |
3 tháng | LL 0,1743 | LL 0,1763 | 0,24% |
1 năm | LL 0,1737 | LL 0,1772 | 0,03% |
2 năm | LL 0,1683 | LL 0,1778 | 2,46% |
3 năm | LL 0,1512 | LL 0,1778 | 14,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Bảng Liban (LBP) |
FG 100 | LL 17,544 |
FG 500 | LL 87,722 |
FG 1.000 | LL 175,44 |
FG 2.500 | LL 438,61 |
FG 5.000 | LL 877,22 |
FG 10.000 | LL 1.754,44 |
FG 25.000 | LL 4.386,09 |
FG 50.000 | LL 8.772,18 |
FG 100.000 | LL 17.544 |
FG 500.000 | LL 87.722 |
FG 1.000.000 | LL 175.444 |
FG 2.500.000 | LL 438.609 |
FG 5.000.000 | LL 877.218 |
FG 10.000.000 | LL 1.754.437 |
FG 50.000.000 | LL 8.772.185 |