Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / MUR Đảo
FG
=
16/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,005363 0,005436 1,22%
3 tháng 0,005310 0,005539 0,50%
1 năm 0,005099 0,005539 1,62%
2 năm 0,004860 0,005539 9,16%
3 năm 0,004092 0,005539 29,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Rupee Mauritius (MUR)
FG 1.000 5,3489
FG 5.000 26,745
FG 10.000 53,489
FG 25.000 133,72
FG 50.000 267,45
FG 100.000 534,89
FG 250.000 1.337,24
FG 500.000 2.674,47
FG 1.000.000 5.348,94
FG 5.000.000 26.745
FG 10.000.000 53.489
FG 25.000.000 133.724
FG 50.000.000 267.447
FG 100.000.000 534.894
FG 500.000.000 2.674.472