Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,002137 | L 0,002236 | 3,49% |
3 tháng | L 0,002137 | L 0,002245 | 3,35% |
1 năm | L 0,002050 | L 0,002300 | 3,50% |
2 năm | L 0,001725 | L 0,002300 | 17,38% |
3 năm | L 0,001374 | L 0,002300 | 49,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
FG 1.000 | L 2,1421 |
FG 5.000 | L 10,711 |
FG 10.000 | L 21,421 |
FG 25.000 | L 53,553 |
FG 50.000 | L 107,11 |
FG 100.000 | L 214,21 |
FG 250.000 | L 535,53 |
FG 500.000 | L 1.071,07 |
FG 1.000.000 | L 2.142,13 |
FG 5.000.000 | L 10.711 |
FG 10.000.000 | L 21.421 |
FG 25.000.000 | L 53.553 |
FG 50.000.000 | L 107.107 |
FG 100.000.000 | L 214.213 |
FG 500.000.000 | L 1.071.067 |