Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 0,004565 | ₴ 0,004640 | 0,39% |
3 tháng | ₴ 0,004407 | ₴ 0,004640 | 4,46% |
1 năm | ₴ 0,004159 | ₴ 0,004640 | 7,21% |
2 năm | ₴ 0,003321 | ₴ 0,004640 | 37,99% |
3 năm | ₴ 0,002698 | ₴ 0,004640 | 64,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Franc Guinea (GNF) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
FG 1.000 | ₴ 4,6067 |
FG 5.000 | ₴ 23,033 |
FG 10.000 | ₴ 46,067 |
FG 25.000 | ₴ 115,17 |
FG 50.000 | ₴ 230,33 |
FG 100.000 | ₴ 460,67 |
FG 250.000 | ₴ 1.151,66 |
FG 500.000 | ₴ 2.303,33 |
FG 1.000.000 | ₴ 4.606,65 |
FG 5.000.000 | ₴ 23.033 |
FG 10.000.000 | ₴ 46.067 |
FG 25.000.000 | ₴ 115.166 |
FG 50.000.000 | ₴ 230.333 |
FG 100.000.000 | ₴ 460.665 |
FG 500.000.000 | ₴ 2.303.327 |