Công cụ quy đổi tiền tệ - GNF / UYU Đảo
FG
=
$U
15/05/2024 1:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GNF/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,004446 $U 0,004529 0,95%
3 tháng $U 0,004360 $U 0,004572 1,89%
1 năm $U 0,004345 $U 0,004697 1,07%
2 năm $U 0,004345 $U 0,004849 5,47%
3 năm $U 0,004330 $U 0,004953 0,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Guinea và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Franc Guinea (GNF)Peso Uruguay (UYU)
FG 1.000$U 4,4865
FG 5.000$U 22,433
FG 10.000$U 44,865
FG 25.000$U 112,16
FG 50.000$U 224,33
FG 100.000$U 448,65
FG 250.000$U 1.121,63
FG 500.000$U 2.243,27
FG 1.000.000$U 4.486,54
FG 5.000.000$U 22.433
FG 10.000.000$U 44.865
FG 25.000.000$U 112.163
FG 50.000.000$U 224.327
FG 100.000.000$U 448.654
FG 500.000.000$U 2.243.270