Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,4696 | AED 0,4737 | 0,26% |
3 tháng | AED 0,4689 | AED 0,4737 | 0,56% |
1 năm | AED 0,4637 | AED 0,4737 | 0,92% |
2 năm | AED 0,4617 | AED 0,4804 | 1,50% |
3 năm | AED 0,4617 | AED 0,4848 | 0,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
Q 10 | AED 4,7293 |
Q 50 | AED 23,647 |
Q 100 | AED 47,293 |
Q 250 | AED 118,23 |
Q 500 | AED 236,47 |
Q 1.000 | AED 472,93 |
Q 2.500 | AED 1.182,33 |
Q 5.000 | AED 2.364,66 |
Q 10.000 | AED 4.729,31 |
Q 50.000 | AED 23.647 |
Q 100.000 | AED 47.293 |
Q 250.000 | AED 118.233 |
Q 500.000 | AED 236.466 |
Q 1.000.000 | AED 472.931 |
Q 5.000.000 | AED 2.364.656 |