Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / AFN Đảo
Q
=
Afs.
16/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 9,1584 Afs. 9,3269 0,97%
3 tháng Afs. 9,0665 Afs. 9,4522 1,72%
1 năm Afs. 8,7907 Afs. 11,274 17,60%
2 năm Afs. 8,7907 Afs. 11,795 18,78%
3 năm Afs. 8,7907 Afs. 15,164 7,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Afghani Afghanistan (AFN)
Q 1Afs. 9,2809
Q 5Afs. 46,405
Q 10Afs. 92,809
Q 25Afs. 232,02
Q 50Afs. 464,05
Q 100Afs. 928,09
Q 250Afs. 2.320,23
Q 500Afs. 4.640,46
Q 1.000Afs. 9.280,91
Q 5.000Afs. 46.405
Q 10.000Afs. 92.809
Q 25.000Afs. 232.023
Q 50.000Afs. 464.046
Q 100.000Afs. 928.091
Q 500.000Afs. 4.640.457