Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/AFN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afs. 9,1584 | Afs. 9,3269 | 0,97% |
3 tháng | Afs. 9,0665 | Afs. 9,4522 | 1,72% |
1 năm | Afs. 8,7907 | Afs. 11,274 | 17,60% |
2 năm | Afs. 8,7907 | Afs. 11,795 | 18,78% |
3 năm | Afs. 8,7907 | Afs. 15,164 | 7,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và afghani Afghanistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Afghani Afghanistan (AFN) |
Q 1 | Afs. 9,2809 |
Q 5 | Afs. 46,405 |
Q 10 | Afs. 92,809 |
Q 25 | Afs. 232,02 |
Q 50 | Afs. 464,05 |
Q 100 | Afs. 928,09 |
Q 250 | Afs. 2.320,23 |
Q 500 | Afs. 4.640,46 |
Q 1.000 | Afs. 9.280,91 |
Q 5.000 | Afs. 46.405 |
Q 10.000 | Afs. 92.809 |
Q 25.000 | Afs. 232.023 |
Q 50.000 | Afs. 464.046 |
Q 100.000 | Afs. 928.091 |
Q 500.000 | Afs. 4.640.457 |