Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/LAK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₭ 2.732,10 | ₭ 2.748,28 | 0,10% |
3 tháng | ₭ 2.668,48 | ₭ 2.748,28 | 2,32% |
1 năm | ₭ 2.249,28 | ₭ 2.748,28 | 21,47% |
2 năm | ₭ 1.660,67 | ₭ 2.748,28 | 64,52% |
3 năm | ₭ 1.217,97 | ₭ 2.748,28 | 124,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và kíp Lào
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Kíp Lào (LAK) |
Q 1 | ₭ 2.745,55 |
Q 5 | ₭ 13.728 |
Q 10 | ₭ 27.455 |
Q 25 | ₭ 68.639 |
Q 50 | ₭ 137.277 |
Q 100 | ₭ 274.555 |
Q 250 | ₭ 686.386 |
Q 500 | ₭ 1.372.773 |
Q 1.000 | ₭ 2.745.546 |
Q 5.000 | ₭ 13.727.728 |
Q 10.000 | ₭ 27.455.456 |
Q 25.000 | ₭ 68.638.640 |
Q 50.000 | ₭ 137.277.279 |
Q 100.000 | ₭ 274.554.558 |
Q 500.000 | ₭ 1.372.772.791 |