Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / LAK Đảo
Q
=
16/05/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.732,10 2.748,28 0,10%
3 tháng 2.668,48 2.748,28 2,32%
1 năm 2.249,28 2.748,28 21,47%
2 năm 1.660,67 2.748,28 64,52%
3 năm 1.217,97 2.748,28 124,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Kíp Lào (LAK)
Q 1 2.745,55
Q 5 13.728
Q 10 27.455
Q 25 68.639
Q 50 137.277
Q 100 274.555
Q 250 686.386
Q 500 1.372.773
Q 1.000 2.745.546
Q 5.000 13.727.728
Q 10.000 27.455.456
Q 25.000 68.638.640
Q 50.000 137.277.279
Q 100.000 274.554.558
Q 500.000 1.372.772.791