Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / LBP Đảo
Q
=
LL
16/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 192,75 LL 194,44 0,18%
3 tháng LL 192,49 LL 194,44 0,22%
1 năm LL 190,36 LL 194,44 0,36%
2 năm LL 189,51 LL 197,18 1,55%
3 năm LL 189,51 LL 199,00 0,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Bảng Liban (LBP)
Q 1LL 194,08
Q 5LL 970,40
Q 10LL 1.940,80
Q 25LL 4.852,00
Q 50LL 9.704,00
Q 100LL 19.408
Q 250LL 48.520
Q 500LL 97.040
Q 1.000LL 194.080
Q 5.000LL 970.400
Q 10.000LL 1.940.800
Q 25.000LL 4.852.001
Q 50.000LL 9.704.001
Q 100.000LL 19.408.003
Q 500.000LL 97.040.014