Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 192,75 | LL 194,44 | 0,18% |
3 tháng | LL 192,49 | LL 194,44 | 0,22% |
1 năm | LL 190,36 | LL 194,44 | 0,36% |
2 năm | LL 189,51 | LL 197,18 | 1,55% |
3 năm | LL 189,51 | LL 199,00 | 0,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Bảng Liban (LBP) |
Q 1 | LL 194,08 |
Q 5 | LL 970,40 |
Q 10 | LL 1.940,80 |
Q 25 | LL 4.852,00 |
Q 50 | LL 9.704,00 |
Q 100 | LL 19.408 |
Q 250 | LL 48.520 |
Q 500 | LL 97.040 |
Q 1.000 | LL 194.080 |
Q 5.000 | LL 970.400 |
Q 10.000 | LL 1.940.800 |
Q 25.000 | LL 4.852.001 |
Q 50.000 | LL 9.704.001 |
Q 100.000 | LL 19.408.003 |
Q 500.000 | LL 97.040.014 |