Công cụ quy đổi tiền tệ - GTQ / PYG Đảo
Q
=
16/05/2024 8:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 950,65 966,33 1,46%
3 tháng 930,83 966,33 3,46%
1 năm 920,03 966,33 4,52%
2 năm 882,82 966,33 8,54%
3 năm 862,01 966,33 12,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Quetzal Guatemala (GTQ)Guarani Paraguay (PYG)
Q 1 965,96
Q 5 4.829,81
Q 10 9.659,62
Q 25 24.149
Q 50 48.298
Q 100 96.596
Q 250 241.490
Q 500 482.981
Q 1.000 965.962
Q 5.000 4.829.808
Q 10.000 9.659.615
Q 25.000 24.149.038
Q 50.000 48.298.076
Q 100.000 96.596.152
Q 500.000 482.980.760