Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / AFN Đảo
L
=
Afs.
16/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 2,8806 Afs. 2,9349 0,20%
3 tháng Afs. 2,8685 Afs. 2,9898 1,89%
1 năm Afs. 2,7823 Afs. 3,5682 17,37%
2 năm Afs. 2,7823 Afs. 3,6996 17,66%
3 năm Afs. 2,7823 Afs. 4,8423 8,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Afghani Afghanistan (AFN)
L 1Afs. 2,9151
L 5Afs. 14,575
L 10Afs. 29,151
L 25Afs. 72,877
L 50Afs. 145,75
L 100Afs. 291,51
L 250Afs. 728,77
L 500Afs. 1.457,53
L 1.000Afs. 2.915,07
L 5.000Afs. 14.575
L 10.000Afs. 29.151
L 25.000Afs. 72.877
L 50.000Afs. 145.753
L 100.000Afs. 291.507
L 500.000Afs. 1.457.535