Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / AOA Đảo
L
=
Kz
16/05/2024 3:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 33,563 Kz 34,065 0,42%
3 tháng Kz 33,523 Kz 34,080 1,19%
1 năm Kz 21,416 Kz 34,080 59,01%
2 năm Kz 16,788 Kz 34,080 100,46%
3 năm Kz 16,383 Kz 34,080 26,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Kwanza Angola (AOA)
L 1Kz 33,804
L 5Kz 169,02
L 10Kz 338,04
L 25Kz 845,11
L 50Kz 1.690,21
L 100Kz 3.380,42
L 250Kz 8.451,06
L 500Kz 16.902
L 1.000Kz 33.804
L 5.000Kz 169.021
L 10.000Kz 338.042
L 25.000Kz 845.106
L 50.000Kz 1.690.212
L 100.000Kz 3.380.424
L 500.000Kz 16.902.120