Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / AWG Đảo
L
=
Afl.
16/05/2024 8:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,07245 Afl. 0,07331 0,32%
3 tháng Afl. 0,07245 Afl. 0,07349 0,39%
1 năm Afl. 0,07142 Afl. 0,07392 0,49%
2 năm Afl. 0,07142 Afl. 0,07428 0,66%
3 năm Afl. 0,07142 Afl. 0,07613 2,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Florin Aruba (AWG)
L 100Afl. 7,3311
L 500Afl. 36,656
L 1.000Afl. 73,311
L 2.500Afl. 183,28
L 5.000Afl. 366,56
L 10.000Afl. 733,11
L 25.000Afl. 1.832,78
L 50.000Afl. 3.665,57
L 100.000Afl. 7.331,13
L 500.000Afl. 36.656
L 1.000.000Afl. 73.311
L 2.500.000Afl. 183.278
L 5.000.000Afl. 366.557
L 10.000.000Afl. 733.113
L 50.000.000Afl. 3.665.567