Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / BIF Đảo
L
=
FBu
16/05/2024 9:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 115,36 FBu 116,96 0,65%
3 tháng FBu 115,36 FBu 116,96 0,59%
1 năm FBu 84,570 FBu 116,96 37,20%
2 năm FBu 81,984 FBu 116,96 39,37%
3 năm FBu 79,796 FBu 116,96 41,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Franc Burundi (BIF)
L 1FBu 116,88
L 5FBu 584,42
L 10FBu 1.168,83
L 25FBu 2.922,08
L 50FBu 5.844,16
L 100FBu 11.688
L 250FBu 29.221
L 500FBu 58.442
L 1.000FBu 116.883
L 5.000FBu 584.416
L 10.000FBu 1.168.833
L 25.000FBu 2.922.082
L 50.000FBu 5.844.165
L 100.000FBu 11.688.330
L 500.000FBu 58.441.648