Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / CNY Đảo
L
=
CN¥
15/05/2024 11:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,2870 CN¥ 0,2951 0,23%
3 tháng CN¥ 0,2870 CN¥ 0,2951 1,22%
1 năm CN¥ 0,2835 CN¥ 0,2985 3,26%
2 năm CN¥ 0,2696 CN¥ 0,2985 5,60%
3 năm CN¥ 0,2534 CN¥ 0,2985 8,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
L 100CN¥ 29,150
L 500CN¥ 145,75
L 1.000CN¥ 291,50
L 2.500CN¥ 728,75
L 5.000CN¥ 1.457,49
L 10.000CN¥ 2.914,98
L 25.000CN¥ 7.287,45
L 50.000CN¥ 14.575
L 100.000CN¥ 29.150
L 500.000CN¥ 145.749
L 1.000.000CN¥ 291.498
L 2.500.000CN¥ 728.745
L 5.000.000CN¥ 1.457.490
L 10.000.000CN¥ 2.914.980
L 50.000.000CN¥ 14.574.901