Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / COP Đảo
L
=
COL$
16/05/2024 1:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 155,99 COL$ 160,14 1,43%
3 tháng COL$ 152,41 COL$ 160,68 1,54%
1 năm COL$ 152,41 COL$ 185,38 15,09%
2 năm COL$ 152,41 COL$ 207,35 6,42%
3 năm COL$ 149,43 COL$ 207,35 0,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Peso Colombia (COP)
L 1COL$ 154,81
L 5COL$ 774,04
L 10COL$ 1.548,08
L 25COL$ 3.870,20
L 50COL$ 7.740,40
L 100COL$ 15.481
L 250COL$ 38.702
L 500COL$ 77.404
L 1.000COL$ 154.808
L 5.000COL$ 774.040
L 10.000COL$ 1.548.080
L 25.000COL$ 3.870.200
L 50.000COL$ 7.740.400
L 100.000COL$ 15.480.801
L 500.000COL$ 77.404.003