Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / DZD Đảo
L
=
DA
16/05/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 5,4150 DA 5,4816 0,04%
3 tháng DA 5,4150 DA 5,4862 0,35%
1 năm DA 5,4084 DA 5,5997 1,75%
2 năm DA 5,4084 DA 5,9970 8,74%
3 năm DA 5,4084 DA 5,9970 1,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Dinar Algeria (DZD)
L 1DA 5,4658
L 5DA 27,329
L 10DA 54,658
L 25DA 136,64
L 50DA 273,29
L 100DA 546,58
L 250DA 1.366,45
L 500DA 2.732,89
L 1.000DA 5.465,79
L 5.000DA 27.329
L 10.000DA 54.658
L 25.000DA 136.645
L 50.000DA 273.289
L 100.000DA 546.579
L 500.000DA 2.732.893