Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / FJD Đảo
L
=
FJ$
16/05/2024 9:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 0,09079 FJ$ 0,09338 1,37%
3 tháng FJ$ 0,09023 FJ$ 0,09338 0,02%
1 năm FJ$ 0,08859 FJ$ 0,09338 0,91%
2 năm FJ$ 0,08680 FJ$ 0,09461 2,41%
3 năm FJ$ 0,08048 FJ$ 0,09461 7,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Đô la Fiji (FJD)
L 100FJ$ 9,0103
L 500FJ$ 45,052
L 1.000FJ$ 90,103
L 2.500FJ$ 225,26
L 5.000FJ$ 450,52
L 10.000FJ$ 901,03
L 25.000FJ$ 2.252,58
L 50.000FJ$ 4.505,16
L 100.000FJ$ 9.010,31
L 500.000FJ$ 45.052
L 1.000.000FJ$ 90.103
L 2.500.000FJ$ 225.258
L 5.000.000FJ$ 450.516
L 10.000.000FJ$ 901.031
L 50.000.000FJ$ 4.505.156