Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 0,09079 | FJ$ 0,09338 | 1,37% |
3 tháng | FJ$ 0,09023 | FJ$ 0,09338 | 0,02% |
1 năm | FJ$ 0,08859 | FJ$ 0,09338 | 0,91% |
2 năm | FJ$ 0,08680 | FJ$ 0,09461 | 2,41% |
3 năm | FJ$ 0,08048 | FJ$ 0,09461 | 7,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Đô la Fiji (FJD) |
L 100 | FJ$ 9,0103 |
L 500 | FJ$ 45,052 |
L 1.000 | FJ$ 90,103 |
L 2.500 | FJ$ 225,26 |
L 5.000 | FJ$ 450,52 |
L 10.000 | FJ$ 901,03 |
L 25.000 | FJ$ 2.252,58 |
L 50.000 | FJ$ 4.505,16 |
L 100.000 | FJ$ 9.010,31 |
L 500.000 | FJ$ 45.052 |
L 1.000.000 | FJ$ 90.103 |
L 2.500.000 | FJ$ 225.258 |
L 5.000.000 | FJ$ 450.516 |
L 10.000.000 | FJ$ 901.031 |
L 50.000.000 | FJ$ 4.505.156 |