Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,2821 | kn 0,2871 | 1,58% |
3 tháng | kn 0,2789 | kn 0,2871 | 0,43% |
1 năm | kn 0,2719 | kn 0,2910 | 0,11% |
2 năm | kn 0,2719 | kn 0,3168 | 3,46% |
3 năm | kn 0,2549 | kn 0,3168 | 9,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Kuna Croatia (HRK) |
L 100 | kn 28,061 |
L 500 | kn 140,31 |
L 1.000 | kn 280,61 |
L 2.500 | kn 701,53 |
L 5.000 | kn 1.403,06 |
L 10.000 | kn 2.806,12 |
L 25.000 | kn 7.015,30 |
L 50.000 | kn 14.031 |
L 100.000 | kn 28.061 |
L 500.000 | kn 140.306 |
L 1.000.000 | kn 280.612 |
L 2.500.000 | kn 701.530 |
L 5.000.000 | kn 1.403.060 |
L 10.000.000 | kn 2.806.119 |
L 50.000.000 | kn 14.030.597 |