Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / KWD Đảo
L
=
KD
16/05/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,01240 KD 0,01254 0,15%
3 tháng KD 0,01240 KD 0,01255 0,16%
1 năm KD 0,01236 KD 0,01261 0,23%
2 năm KD 0,01224 KD 0,01270 0,25%
3 năm KD 0,01218 KD 0,01271 0,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Dinar Kuwait (KWD)
L 100KD 1,2405
L 500KD 6,2023
L 1.000KD 12,405
L 2.500KD 31,012
L 5.000KD 62,023
L 10.000KD 124,05
L 25.000KD 310,12
L 50.000KD 620,23
L 100.000KD 1.240,47
L 500.000KD 6.202,33
L 1.000.000KD 12.405
L 2.500.000KD 31.012
L 5.000.000KD 62.023
L 10.000.000KD 124.047
L 50.000.000KD 620.233