Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / LAK Đảo
L
=
16/05/2024 11:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 859,36 865,52 0,29%
3 tháng 844,68 865,52 2,26%
1 năm 713,90 865,52 21,03%
2 năm 520,61 865,52 65,97%
3 năm 390,03 865,52 120,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Kíp Lào (LAK)
L 1 861,74
L 5 4.308,68
L 10 8.617,36
L 25 21.543
L 50 43.087
L 100 86.174
L 250 215.434
L 500 430.868
L 1.000 861.736
L 5.000 4.308.678
L 10.000 8.617.356
L 25.000 21.543.389
L 50.000 43.086.778
L 100.000 86.173.555
L 500.000 430.867.777