Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 60,627 | LL 61,401 | 0,56% |
3 tháng | LL 60,627 | LL 61,561 | 0,47% |
1 năm | LL 60,457 | LL 61,901 | 0,29% |
2 năm | LL 60,343 | LL 62,101 | 0,36% |
3 năm | LL 60,343 | LL 63,755 | 2,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Bảng Liban (LBP) |
L 1 | LL 60,992 |
L 5 | LL 304,96 |
L 10 | LL 609,92 |
L 25 | LL 1.524,79 |
L 50 | LL 3.049,58 |
L 100 | LL 6.099,17 |
L 250 | LL 15.248 |
L 500 | LL 30.496 |
L 1.000 | LL 60.992 |
L 5.000 | LL 304.958 |
L 10.000 | LL 609.917 |
L 25.000 | LL 1.524.792 |
L 50.000 | LL 3.049.583 |
L 100.000 | LL 6.099.166 |
L 500.000 | LL 30.495.830 |