Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / LBP Đảo
L
=
LL
16/05/2024 2:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 60,627 LL 61,401 0,56%
3 tháng LL 60,627 LL 61,561 0,47%
1 năm LL 60,457 LL 61,901 0,29%
2 năm LL 60,343 LL 62,101 0,36%
3 năm LL 60,343 LL 63,755 2,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Bảng Liban (LBP)
L 1LL 60,992
L 5LL 304,96
L 10LL 609,92
L 25LL 1.524,79
L 50LL 3.049,58
L 100LL 6.099,17
L 250LL 15.248
L 500LL 30.496
L 1.000LL 60.992
L 5.000LL 304.958
L 10.000LL 609.917
L 25.000LL 1.524.792
L 50.000LL 3.049.583
L 100.000LL 6.099.166
L 500.000LL 30.495.830