Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / MKD Đảo
L
=
ден
16/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 2,3047 ден 2,3450 1,55%
3 tháng ден 2,2803 ден 2,3450 0,53%
1 năm ден 2,2235 ден 2,3809 0,22%
2 năm ден 2,2235 ден 2,5888 3,71%
3 năm ден 2,0879 ден 2,5888 9,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Denar Macedonia (MKD)
L 1ден 2,2936
L 5ден 11,468
L 10ден 22,936
L 25ден 57,341
L 50ден 114,68
L 100ден 229,36
L 250ден 573,41
L 500ден 1.146,81
L 1.000ден 2.293,62
L 5.000ден 11.468
L 10.000ден 22.936
L 25.000ден 57.341
L 50.000ден 114.681
L 100.000ден 229.362
L 500.000ден 1.146.812