Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / PAB Đảo
L
=
B/.
16/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,04022 B/. 0,04073 0,56%
3 tháng B/. 0,04022 B/. 0,04084 0,47%
1 năm B/. 0,04010 B/. 0,04106 0,29%
2 năm B/. 0,04003 B/. 0,04119 0,36%
3 năm B/. 0,04003 B/. 0,04229 2,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Balboa Panama (PAB)
L 100B/. 4,0382
L 500B/. 20,191
L 1.000B/. 40,382
L 2.500B/. 100,96
L 5.000B/. 201,91
L 10.000B/. 403,82
L 25.000B/. 1.009,56
L 50.000B/. 2.019,12
L 100.000B/. 4.038,23
L 500.000B/. 20.191
L 1.000.000B/. 40.382
L 2.500.000B/. 100.956
L 5.000.000B/. 201.912
L 10.000.000B/. 403.823
L 50.000.000B/. 2.019.117