Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / PYG Đảo
L
=
16/05/2024 1:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 299,66 305,50 1,85%
3 tháng 294,27 305,50 3,39%
1 năm 289,95 305,50 4,15%
2 năm 275,97 305,50 9,50%
3 năm 275,97 305,50 10,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Guarani Paraguay (PYG)
L 1 303,61
L 5 1.518,05
L 10 3.036,09
L 25 7.590,24
L 50 15.180
L 100 30.361
L 250 75.902
L 500 151.805
L 1.000 303.609
L 5.000 1.518.047
L 10.000 3.036.094
L 25.000 7.590.236
L 50.000 15.180.472
L 100.000 30.360.945
L 500.000 151.804.724