Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / SDG Đảo
L
=
SD
16/05/2024 4:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 23,032 SD 24,479 3,13%
3 tháng SD 23,032 SD 24,479 0,47%
1 năm SD 22,177 SD 24,660 0,45%
2 năm SD 18,139 SD 24,660 31,90%
3 năm SD 16,909 SD 24,660 43,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Bảng Sudan (SDG)
L 1SD 24,258
L 5SD 121,29
L 10SD 242,58
L 25SD 606,46
L 50SD 1.212,92
L 100SD 2.425,83
L 250SD 6.064,58
L 500SD 12.129
L 1.000SD 24.258
L 5.000SD 121.292
L 10.000SD 242.583
L 25.000SD 606.458
L 50.000SD 1.212.916
L 100.000SD 2.425.833
L 500.000SD 12.129.163