Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / UYU Đảo
L
=
$U
16/05/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 1,5467 $U 1,5751 0,38%
3 tháng $U 1,5172 $U 1,5885 1,02%
1 năm $U 1,5142 $U 1,6337 0,81%
2 năm $U 1,5142 $U 1,7105 7,36%
3 năm $U 1,5142 $U 1,8543 14,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Peso Uruguay (UYU)
L 1$U 1,5611
L 5$U 7,8053
L 10$U 15,611
L 25$U 39,027
L 50$U 78,053
L 100$U 156,11
L 250$U 390,27
L 500$U 780,53
L 1.000$U 1.561,07
L 5.000$U 7.805,33
L 10.000$U 15.611
L 25.000$U 39.027
L 50.000$U 78.053
L 100.000$U 156.107
L 500.000$U 780.533