Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / UZS Đảo
L
=
лв
16/05/2024 10:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 508,63 лв 517,57 0,88%
3 tháng лв 500,06 лв 517,57 3,47%
1 năm лв 463,13 лв 517,57 11,41%
2 năm лв 438,29 лв 517,57 14,47%
3 năm лв 432,88 лв 517,57 18,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Som Uzbekistan (UZS)
L 1лв 513,37
L 5лв 2.566,85
L 10лв 5.133,71
L 25лв 12.834
L 50лв 25.669
L 100лв 51.337
L 250лв 128.343
L 500лв 256.685
L 1.000лв 513.371
L 5.000лв 2.566.855
L 10.000лв 5.133.709
L 25.000лв 12.834.273
L 50.000лв 25.668.547
L 100.000лв 51.337.094
L 500.000лв 256.685.469