Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 508,63 | лв 517,57 | 0,88% |
3 tháng | лв 500,06 | лв 517,57 | 3,47% |
1 năm | лв 463,13 | лв 517,57 | 11,41% |
2 năm | лв 438,29 | лв 517,57 | 14,47% |
3 năm | лв 432,88 | лв 517,57 | 18,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Som Uzbekistan (UZS) |
L 1 | лв 513,37 |
L 5 | лв 2.566,85 |
L 10 | лв 5.133,71 |
L 25 | лв 12.834 |
L 50 | лв 25.669 |
L 100 | лв 51.337 |
L 250 | лв 128.343 |
L 500 | лв 256.685 |
L 1.000 | лв 513.371 |
L 5.000 | лв 2.566.855 |
L 10.000 | лв 5.133.709 |
L 25.000 | лв 12.834.273 |
L 50.000 | лв 25.668.547 |
L 100.000 | лв 51.337.094 |
L 500.000 | лв 256.685.469 |