Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / ZMW Đảo
L
=
ZK
16/05/2024 8:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/ZMW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ZK 1,0125 ZK 1,1104 2,07%
3 tháng ZK 0,9207 ZK 1,1104 3,38%
1 năm ZK 0,6914 ZK 1,1104 36,25%
2 năm ZK 0,6193 ZK 1,1104 50,15%
3 năm ZK 0,6193 ZK 1,1104 11,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và kwacha Zambia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Kwacha Zambia (ZMW)
L 1ZK 1,0202
L 5ZK 5,1010
L 10ZK 10,202
L 25ZK 25,505
L 50ZK 51,010
L 100ZK 102,02
L 250ZK 255,05
L 500ZK 510,10
L 1.000ZK 1.020,20
L 5.000ZK 5.101,00
L 10.000ZK 10.202
L 25.000ZK 25.505
L 50.000ZK 51.010
L 100.000ZK 102.020
L 500.000ZK 510.100