Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / ARS Đảo
kn
=
$A
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/ARS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $A 122,93 $A 127,81 3,52%
3 tháng $A 119,42 $A 127,81 6,76%
1 năm $A 33,156 $A 127,81 283,50%
2 năm $A 16,491 $A 127,81 672,30%
3 năm $A 14,978 $A 127,81 734,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và peso Argentina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Peso Argentina (ARS)
kn 1$A 127,77
kn 5$A 638,84
kn 10$A 1.277,69
kn 25$A 3.194,22
kn 50$A 6.388,44
kn 100$A 12.777
kn 250$A 31.942
kn 500$A 63.884
kn 1.000$A 127.769
kn 5.000$A 638.844
kn 10.000$A 1.277.687
kn 25.000$A 3.194.218
kn 50.000$A 6.388.435
kn 100.000$A 12.776.871
kn 500.000$A 63.884.353