Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,05303 | BD 0,05421 | 1,19% |
3 tháng | BD 0,05303 | BD 0,05460 | 0,38% |
1 năm | BD 0,05230 | BD 0,05617 | 2,00% |
2 năm | BD 0,04779 | BD 0,05617 | 1,70% |
3 năm | BD 0,04779 | BD 0,06138 | 11,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Dinar Bahrain (BHD) |
kn 100 | BD 5,3808 |
kn 500 | BD 26,904 |
kn 1.000 | BD 53,808 |
kn 2.500 | BD 134,52 |
kn 5.000 | BD 269,04 |
kn 10.000 | BD 538,08 |
kn 25.000 | BD 1.345,19 |
kn 50.000 | BD 2.690,38 |
kn 100.000 | BD 5.380,76 |
kn 500.000 | BD 26.904 |
kn 1.000.000 | BD 53.808 |
kn 2.500.000 | BD 134.519 |
kn 5.000.000 | BD 269.038 |
kn 10.000.000 | BD 538.076 |
kn 50.000.000 | BD 2.690.378 |