Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / BHD Đảo
kn
=
BD
10/05/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,05303 BD 0,05421 1,19%
3 tháng BD 0,05303 BD 0,05460 0,38%
1 năm BD 0,05230 BD 0,05617 2,00%
2 năm BD 0,04779 BD 0,05617 1,70%
3 năm BD 0,04779 BD 0,06138 11,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Dinar Bahrain (BHD)
kn 100BD 5,3808
kn 500BD 26,904
kn 1.000BD 53,808
kn 2.500BD 134,52
kn 5.000BD 269,04
kn 10.000BD 538,08
kn 25.000BD 1.345,19
kn 50.000BD 2.690,38
kn 100.000BD 5.380,76
kn 500.000BD 26.904
kn 1.000.000BD 53.808
kn 2.500.000BD 134.519
kn 5.000.000BD 269.038
kn 10.000.000BD 538.076
kn 50.000.000BD 2.690.378