Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / BIF Đảo
kn
=
FBu
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 404,79 FBu 414,24 2,04%
3 tháng FBu 404,11 FBu 415,80 1,16%
1 năm FBu 297,62 FBu 422,48 38,12%
2 năm FBu 263,33 FBu 422,48 43,81%
3 năm FBu 263,33 FBu 422,48 29,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Franc Burundi (BIF)
kn 1FBu 414,91
kn 5FBu 2.074,56
kn 10FBu 4.149,11
kn 25FBu 10.373
kn 50FBu 20.746
kn 100FBu 41.491
kn 250FBu 103.728
kn 500FBu 207.456
kn 1.000FBu 414.911
kn 5.000FBu 2.074.556
kn 10.000FBu 4.149.111
kn 25.000FBu 10.372.778
kn 50.000FBu 20.745.555
kn 100.000FBu 41.491.111
kn 500.000FBu 207.455.555