Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / IQD Đảo
kn
=
IQD
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 184,89 IQD 188,46 1,83%
3 tháng IQD 184,89 IQD 190,48 0,62%
1 năm IQD 182,45 IQD 195,61 0,34%
2 năm IQD 182,45 IQD 214,44 7,62%
3 năm IQD 182,45 IQD 237,87 20,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Dinar Iraq (IQD)
kn 1IQD 188,99
kn 5IQD 944,95
kn 10IQD 1.889,89
kn 25IQD 4.724,74
kn 50IQD 9.449,47
kn 100IQD 18.899
kn 250IQD 47.247
kn 500IQD 94.495
kn 1.000IQD 188.989
kn 5.000IQD 944.947
kn 10.000IQD 1.889.894
kn 25.000IQD 4.724.735
kn 50.000IQD 9.449.471
kn 100.000IQD 18.898.941
kn 500.000IQD 94.494.707