Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / IRR Đảo
kn
=
IRR
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 5.946,09 IRR 6.069,58 1,57%
3 tháng IRR 5.934,31 IRR 6.105,29 0,58%
1 năm IRR 5.876,32 IRR 6.295,06 0,19%
2 năm IRR 5.382,90 IRR 6.295,06 2,21%
3 năm IRR 5.382,90 IRR 6.873,13 11,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Rial Iran (IRR)
kn 1IRR 6.068,22
kn 5IRR 30.341
kn 10IRR 60.682
kn 25IRR 151.705
kn 50IRR 303.411
kn 100IRR 606.822
kn 250IRR 1.517.055
kn 500IRR 3.034.110
kn 1.000IRR 6.068.219
kn 5.000IRR 30.341.096
kn 10.000IRR 60.682.192
kn 25.000IRR 151.705.481
kn 50.000IRR 303.410.962
kn 100.000IRR 606.821.924
kn 500.000IRR 3.034.109.618