Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / KES Đảo
kn
=
Ksh
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 18,665 Ksh 19,225 0,39%
3 tháng Ksh 18,378 Ksh 21,151 8,81%
1 năm Ksh 18,378 Ksh 23,647 4,47%
2 năm Ksh 15,329 Ksh 23,647 15,88%
3 năm Ksh 15,329 Ksh 23,647 8,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Shilling Kenya (KES)
kn 1Ksh 18,899
kn 5Ksh 94,495
kn 10Ksh 188,99
kn 25Ksh 472,47
kn 50Ksh 944,95
kn 100Ksh 1.889,89
kn 250Ksh 4.724,74
kn 500Ksh 9.449,47
kn 1.000Ksh 18.899
kn 5.000Ksh 94.495
kn 10.000Ksh 188.989
kn 25.000Ksh 472.474
kn 50.000Ksh 944.947
kn 100.000Ksh 1.889.894
kn 500.000Ksh 9.449.471