Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 213,08 | LL 217,53 | 1,54% |
3 tháng | LL 212,62 | LL 218,92 | 0,59% |
1 năm | LL 209,67 | LL 225,19 | 0,23% |
2 năm | LL 191,61 | LL 225,19 | 2,87% |
3 năm | LL 191,61 | LL 246,08 | 11,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Bảng Liban (LBP) |
kn 1 | LL 217,48 |
kn 5 | LL 1.087,41 |
kn 10 | LL 2.174,82 |
kn 25 | LL 5.437,05 |
kn 50 | LL 10.874 |
kn 100 | LL 21.748 |
kn 250 | LL 54.371 |
kn 500 | LL 108.741 |
kn 1.000 | LL 217.482 |
kn 5.000 | LL 1.087.411 |
kn 10.000 | LL 2.174.822 |
kn 25.000 | LL 5.437.054 |
kn 50.000 | LL 10.874.108 |
kn 100.000 | LL 21.748.215 |
kn 500.000 | LL 108.741.076 |