Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / LBP Đảo
kn
=
LL
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 213,08 LL 217,53 1,54%
3 tháng LL 212,62 LL 218,92 0,59%
1 năm LL 209,67 LL 225,19 0,23%
2 năm LL 191,61 LL 225,19 2,87%
3 năm LL 191,61 LL 246,08 11,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Bảng Liban (LBP)
kn 1LL 217,48
kn 5LL 1.087,41
kn 10LL 2.174,82
kn 25LL 5.437,05
kn 50LL 10.874
kn 100LL 21.748
kn 250LL 54.371
kn 500LL 108.741
kn 1.000LL 217.482
kn 5.000LL 1.087.411
kn 10.000LL 2.174.822
kn 25.000LL 5.437.054
kn 50.000LL 10.874.108
kn 100.000LL 21.748.215
kn 500.000LL 108.741.076