Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / TND Đảo
kn
=
DT
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,4445 DT 0,4508 0,39%
3 tháng DT 0,4390 DT 0,4517 0,55%
1 năm DT 0,4376 DT 0,4571 1,02%
2 năm DT 0,4045 DT 0,4575 3,89%
3 năm DT 0,4045 DT 0,4575 0,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Dinar Tunisia (TND)
kn 10DT 4,4939
kn 50DT 22,470
kn 100DT 44,939
kn 250DT 112,35
kn 500DT 224,70
kn 1.000DT 449,39
kn 2.500DT 1.123,48
kn 5.000DT 2.246,95
kn 10.000DT 4.493,91
kn 50.000DT 22.470
kn 100.000DT 44.939
kn 250.000DT 112.348
kn 500.000DT 224.695
kn 1.000.000DT 449.391
kn 5.000.000DT 2.246.954