Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / UYU Đảo
kn
=
$U
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 5,4275 $U 5,5661 1,44%
3 tháng $U 5,3565 $U 5,6556 0,50%
1 năm $U 5,3565 $U 5,7784 0,46%
2 năm $U 5,2229 $U 5,7903 3,87%
3 năm $U 5,2229 $U 7,2025 22,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Peso Uruguay (UYU)
kn 1$U 5,5894
kn 5$U 27,947
kn 10$U 55,894
kn 25$U 139,74
kn 50$U 279,47
kn 100$U 558,94
kn 250$U 1.397,36
kn 500$U 2.794,71
kn 1.000$U 5.589,43
kn 5.000$U 27.947
kn 10.000$U 55.894
kn 25.000$U 139.736
kn 50.000$U 279.471
kn 100.000$U 558.943
kn 500.000$U 2.794.713