Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 1.789,12 | лв 1.834,30 | 2,21% |
3 tháng | лв 1.765,18 | лв 1.834,30 | 3,67% |
1 năm | лв 1.615,54 | лв 1.834,30 | 11,44% |
2 năm | лв 1.412,38 | лв 1.834,30 | 17,25% |
3 năm | лв 1.412,38 | лв 1.834,30 | 6,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Kuna Croatia (HRK) | Som Uzbekistan (UZS) |
kn 1 | лв 1.834,81 |
kn 5 | лв 9.174,03 |
kn 10 | лв 18.348 |
kn 25 | лв 45.870 |
kn 50 | лв 91.740 |
kn 100 | лв 183.481 |
kn 250 | лв 458.701 |
kn 500 | лв 917.403 |
kn 1.000 | лв 1.834.805 |
kn 5.000 | лв 9.174.026 |
kn 10.000 | лв 18.348.052 |
kn 25.000 | лв 45.870.130 |
kn 50.000 | лв 91.740.260 |
kn 100.000 | лв 183.480.521 |
kn 500.000 | лв 917.402.604 |