Công cụ quy đổi tiền tệ - HRK / UZS Đảo
kn
=
лв
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HRK/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 1.789,12 лв 1.834,30 2,21%
3 tháng лв 1.765,18 лв 1.834,30 3,67%
1 năm лв 1.615,54 лв 1.834,30 11,44%
2 năm лв 1.412,38 лв 1.834,30 17,25%
3 năm лв 1.412,38 лв 1.834,30 6,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kuna Croatia và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Kuna Croatia (HRK)Som Uzbekistan (UZS)
kn 1лв 1.834,81
kn 5лв 9.174,03
kn 10лв 18.348
kn 25лв 45.870
kn 50лв 91.740
kn 100лв 183.481
kn 250лв 458.701
kn 500лв 917.403
kn 1.000лв 1.834.805
kn 5.000лв 9.174.026
kn 10.000лв 18.348.052
kn 25.000лв 45.870.130
kn 50.000лв 91.740.260
kn 100.000лв 183.480.521
kn 500.000лв 917.402.604