Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / AFN Đảo
G
=
Afs.
19/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,5399 Afs. 0,5467 0,03%
3 tháng Afs. 0,5338 Afs. 0,5595 3,19%
1 năm Afs. 0,5204 Afs. 0,6351 10,78%
2 năm Afs. 0,5204 Afs. 0,8112 32,74%
3 năm Afs. 0,5204 Afs. 1,1706 38,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Afghani Afghanistan (AFN)
G 1Afs. 0,5364
G 5Afs. 2,6819
G 10Afs. 5,3638
G 25Afs. 13,409
G 50Afs. 26,819
G 100Afs. 53,638
G 250Afs. 134,09
G 500Afs. 268,19
G 1.000Afs. 536,38
G 5.000Afs. 2.681,90
G 10.000Afs. 5.363,79
G 25.000Afs. 13.409
G 50.000Afs. 26.819
G 100.000Afs. 53.638
G 500.000Afs. 268.190