Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / AFN Đảo
G
=
Afs.
12/05/2024 10:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/AFN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afs. 0,5366 Afs. 0,5467 0,08%
3 tháng Afs. 0,5338 Afs. 0,5623 3,24%
1 năm Afs. 0,5204 Afs. 0,6351 9,30%
2 năm Afs. 0,5204 Afs. 0,8112 31,01%
3 năm Afs. 0,5204 Afs. 1,1706 39,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và afghani Afghanistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Afghani Afghanistan
Mã tiền tệ: AFN
Biểu tượng tiền tệ: ؋, Afs., Af
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Afghanistan

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Afghani Afghanistan (AFN)
G 1Afs. 0,5445
G 5Afs. 2,7225
G 10Afs. 5,4450
G 25Afs. 13,613
G 50Afs. 27,225
G 100Afs. 54,450
G 250Afs. 136,13
G 500Afs. 272,25
G 1.000Afs. 544,50
G 5.000Afs. 2.722,50
G 10.000Afs. 5.445,00
G 25.000Afs. 13.613
G 50.000Afs. 27.225
G 100.000Afs. 54.450
G 500.000Afs. 272.250