Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / AOA Đảo
G
=
Kz
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/AOA)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Kz 6,2750 Kz 6,3368 0,10%
3 tháng Kz 6,2420 Kz 6,3368 0,19%
1 năm Kz 3,4626 Kz 6,3619 82,04%
2 năm Kz 3,2293 Kz 6,3619 72,76%
3 năm Kz 3,2293 Kz 7,6569 15,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và kwanza Angola

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Kwanza Angola
Mã tiền tệ: AOA
Biểu tượng tiền tệ: Kz
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Angola

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Kwanza Angola (AOA)
G 1Kz 6,2915
G 5Kz 31,457
G 10Kz 62,915
G 25Kz 157,29
G 50Kz 314,57
G 100Kz 629,15
G 250Kz 1.572,87
G 500Kz 3.145,73
G 1.000Kz 6.291,46
G 5.000Kz 31.457
G 10.000Kz 62.915
G 25.000Kz 157.287
G 50.000Kz 314.573
G 100.000Kz 629.146
G 500.000Kz 3.145.732