Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / AWG Đảo
G
=
Afl.
10/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/AWG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Afl. 0,01356 Afl. 0,01362 0,09%
3 tháng Afl. 0,01351 Afl. 0,01372 1,05%
1 năm Afl. 0,01225 Afl. 0,01376 10,77%
2 năm Afl. 0,01151 Afl. 0,01625 15,98%
3 năm Afl. 0,01151 Afl. 0,02101 33,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và florin Aruba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Florin Aruba (AWG)
G 100Afl. 1,3566
G 500Afl. 6,7831
G 1.000Afl. 13,566
G 2.500Afl. 33,916
G 5.000Afl. 67,831
G 10.000Afl. 135,66
G 25.000Afl. 339,16
G 50.000Afl. 678,31
G 100.000Afl. 1.356,62
G 500.000Afl. 6.783,12
G 1.000.000Afl. 13.566
G 2.500.000Afl. 33.916
G 5.000.000Afl. 67.831
G 10.000.000Afl. 135.662
G 50.000.000Afl. 678.312