Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / BYN Đảo
G
=
Br
19/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,02440 Br 0,02472 0,61%
3 tháng Br 0,02436 Br 0,02488 0,75%
1 năm Br 0,01753 Br 0,02488 39,87%
2 năm Br 0,01617 Br 0,03034 19,02%
3 năm Br 0,01617 Br 0,03160 13,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Rúp Belarus (BYN)
G 100Br 2,4588
G 500Br 12,294
G 1.000Br 24,588
G 2.500Br 61,470
G 5.000Br 122,94
G 10.000Br 245,88
G 25.000Br 614,70
G 50.000Br 1.229,40
G 100.000Br 2.458,80
G 500.000Br 12.294
G 1.000.000Br 24.588
G 2.500.000Br 61.470
G 5.000.000Br 122.940
G 10.000.000Br 245.880
G 50.000.000Br 1.229.400