Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / BYN Đảo
G
=
Br
13/05/2024 12:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,02440 Br 0,02488 1,79%
3 tháng Br 0,02436 Br 0,02488 1,33%
1 năm Br 0,01718 Br 0,02488 42,20%
2 năm Br 0,01617 Br 0,03065 19,55%
3 năm Br 0,01617 Br 0,03160 15,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Rúp Belarus (BYN)
G 100Br 2,4620
G 500Br 12,310
G 1.000Br 24,620
G 2.500Br 61,549
G 5.000Br 123,10
G 10.000Br 246,20
G 25.000Br 615,49
G 50.000Br 1.230,99
G 100.000Br 2.461,98
G 500.000Br 12.310
G 1.000.000Br 24.620
G 2.500.000Br 61.549
G 5.000.000Br 123.099
G 10.000.000Br 246.198
G 50.000.000Br 1.230.989