Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,01029 | C$ 0,01041 | 0,003% |
3 tháng | C$ 0,01015 | C$ 0,01041 | 0,66% |
1 năm | C$ 0,009115 | C$ 0,01045 | 13,13% |
2 năm | C$ 0,008528 | C$ 0,01171 | 11,54% |
3 năm | C$ 0,008528 | C$ 0,01410 | 25,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Đô la Canada (CAD) |
G 100 | C$ 1,0309 |
G 500 | C$ 5,1545 |
G 1.000 | C$ 10,309 |
G 2.500 | C$ 25,773 |
G 5.000 | C$ 51,545 |
G 10.000 | C$ 103,09 |
G 25.000 | C$ 257,73 |
G 50.000 | C$ 515,45 |
G 100.000 | C$ 1.030,90 |
G 500.000 | C$ 5.154,52 |
G 1.000.000 | C$ 10.309 |
G 2.500.000 | C$ 25.773 |
G 5.000.000 | C$ 51.545 |
G 10.000.000 | C$ 103.090 |
G 50.000.000 | C$ 515.452 |