Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,01027 | C$ 0,01041 | 1,36% |
3 tháng | C$ 0,01015 | C$ 0,01041 | 0,46% |
1 năm | C$ 0,009353 | C$ 0,01045 | 9,80% |
2 năm | C$ 0,008528 | C$ 0,01165 | 11,05% |
3 năm | C$ 0,008528 | C$ 0,01384 | 23,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Đô la Canada (CAD) |
G 100 | C$ 1,0264 |
G 500 | C$ 5,1318 |
G 1.000 | C$ 10,264 |
G 2.500 | C$ 25,659 |
G 5.000 | C$ 51,318 |
G 10.000 | C$ 102,64 |
G 25.000 | C$ 256,59 |
G 50.000 | C$ 513,18 |
G 100.000 | C$ 1.026,36 |
G 500.000 | C$ 5.131,80 |
G 1.000.000 | C$ 10.264 |
G 2.500.000 | C$ 25.659 |
G 5.000.000 | C$ 51.318 |
G 10.000.000 | C$ 102.636 |
G 50.000.000 | C$ 513.180 |