Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 0,05341 | CN¥ 0,05477 | 0,13% |
3 tháng | CN¥ 0,05341 | CN¥ 0,05477 | 0,50% |
1 năm | CN¥ 0,04719 | CN¥ 0,05522 | 15,39% |
2 năm | CN¥ 0,04385 | CN¥ 0,06135 | 9,88% |
3 năm | CN¥ 0,04385 | CN¥ 0,07518 | 25,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
G 100 | CN¥ 5,3440 |
G 500 | CN¥ 26,720 |
G 1.000 | CN¥ 53,440 |
G 2.500 | CN¥ 133,60 |
G 5.000 | CN¥ 267,20 |
G 10.000 | CN¥ 534,40 |
G 25.000 | CN¥ 1.336,01 |
G 50.000 | CN¥ 2.672,01 |
G 100.000 | CN¥ 5.344,03 |
G 500.000 | CN¥ 26.720 |
G 1.000.000 | CN¥ 53.440 |
G 2.500.000 | CN¥ 133.601 |
G 5.000.000 | CN¥ 267.201 |
G 10.000.000 | CN¥ 534.403 |
G 50.000.000 | CN¥ 2.672.013 |