Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / CNY Đảo
G
=
CN¥
12/05/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,05341 CN¥ 0,05477 0,13%
3 tháng CN¥ 0,05341 CN¥ 0,05477 0,50%
1 năm CN¥ 0,04719 CN¥ 0,05522 15,39%
2 năm CN¥ 0,04385 CN¥ 0,06135 9,88%
3 năm CN¥ 0,04385 CN¥ 0,07518 25,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
G 100CN¥ 5,3440
G 500CN¥ 26,720
G 1.000CN¥ 53,440
G 2.500CN¥ 133,60
G 5.000CN¥ 267,20
G 10.000CN¥ 534,40
G 25.000CN¥ 1.336,01
G 50.000CN¥ 2.672,01
G 100.000CN¥ 5.344,03
G 500.000CN¥ 26.720
G 1.000.000CN¥ 53.440
G 2.500.000CN¥ 133.601
G 5.000.000CN¥ 267.201
G 10.000.000CN¥ 534.403
G 50.000.000CN¥ 2.672.013