Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / CRC Đảo
G
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,7747 3,8616 0,22%
3 tháng 3,7634 3,9292 2,10%
1 năm 3,6413 4,0239 5,51%
2 năm 3,4160 6,1376 36,20%
3 năm 3,4160 7,1943 45,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Colon Costa Rica (CRC)
G 1 3,8656
G 5 19,328
G 10 38,656
G 25 96,641
G 50 193,28
G 100 386,56
G 250 966,41
G 500 1.932,82
G 1.000 3.865,64
G 5.000 19.328
G 10.000 38.656
G 25.000 96.641
G 50.000 193.282
G 100.000 386.564
G 500.000 1.932.820