Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 3,7747 | ₡ 3,8616 | 0,22% |
3 tháng | ₡ 3,7634 | ₡ 3,9292 | 2,10% |
1 năm | ₡ 3,6413 | ₡ 4,0239 | 5,51% |
2 năm | ₡ 3,4160 | ₡ 6,1376 | 36,20% |
3 năm | ₡ 3,4160 | ₡ 7,1943 | 45,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Colon Costa Rica (CRC) |
G 1 | ₡ 3,8656 |
G 5 | ₡ 19,328 |
G 10 | ₡ 38,656 |
G 25 | ₡ 96,641 |
G 50 | ₡ 193,28 |
G 100 | ₡ 386,56 |
G 250 | ₡ 966,41 |
G 500 | ₡ 1.932,82 |
G 1.000 | ₡ 3.865,64 |
G 5.000 | ₡ 19.328 |
G 10.000 | ₡ 38.656 |
G 25.000 | ₡ 96.641 |
G 50.000 | ₡ 193.282 |
G 100.000 | ₡ 386.564 |
G 500.000 | ₡ 1.932.820 |