Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / DJF Đảo
G
=
Fdj
13/05/2024 7:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 1,3366 Fdj 1,3447 0,06%
3 tháng Fdj 1,3332 Fdj 1,3525 0,65%
1 năm Fdj 1,2156 Fdj 1,3589 10,23%
2 năm Fdj 1,1343 Fdj 1,6055 16,54%
3 năm Fdj 1,1343 Fdj 2,0378 34,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Franc Djibouti (DJF)
G 1Fdj 1,3409
G 5Fdj 6,7044
G 10Fdj 13,409
G 25Fdj 33,522
G 50Fdj 67,044
G 100Fdj 134,09
G 250Fdj 335,22
G 500Fdj 670,44
G 1.000Fdj 1.340,88
G 5.000Fdj 6.704,39
G 10.000Fdj 13.409
G 25.000Fdj 33.522
G 50.000Fdj 67.044
G 100.000Fdj 134.088
G 500.000Fdj 670.439