Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 1,3366 | Fdj 1,3447 | 0,06% |
3 tháng | Fdj 1,3332 | Fdj 1,3525 | 0,65% |
1 năm | Fdj 1,2156 | Fdj 1,3589 | 10,23% |
2 năm | Fdj 1,1343 | Fdj 1,6055 | 16,54% |
3 năm | Fdj 1,1343 | Fdj 2,0378 | 34,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Franc Djibouti (DJF) |
G 1 | Fdj 1,3409 |
G 5 | Fdj 6,7044 |
G 10 | Fdj 13,409 |
G 25 | Fdj 33,522 |
G 50 | Fdj 67,044 |
G 100 | Fdj 134,09 |
G 250 | Fdj 335,22 |
G 500 | Fdj 670,44 |
G 1.000 | Fdj 1.340,88 |
G 5.000 | Fdj 6.704,39 |
G 10.000 | Fdj 13.409 |
G 25.000 | Fdj 33.522 |
G 50.000 | Fdj 67.044 |
G 100.000 | Fdj 134.088 |
G 500.000 | Fdj 670.439 |