Công cụ quy đổi tiền tệ - HTG / ETB Đảo
G
=
Br
13/05/2024 11:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 0,4280 Br 0,4332 0,95%
3 tháng Br 0,4258 Br 0,4332 0,78%
1 năm Br 0,3748 Br 0,4332 15,50%
2 năm Br 0,3466 Br 0,4674 7,33%
3 năm Br 0,3466 Br 0,5018 11,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Gourde Haiti (HTG)Birr Ethiopia (ETB)
G 10Br 4,3311
G 50Br 21,655
G 100Br 43,311
G 250Br 108,28
G 500Br 216,55
G 1.000Br 433,11
G 2.500Br 1.082,77
G 5.000Br 2.165,54
G 10.000Br 4.331,08
G 50.000Br 21.655
G 100.000Br 43.311
G 250.000Br 108.277
G 500.000Br 216.554
G 1.000.000Br 433.108
G 5.000.000Br 2.165.539